Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1074 | m 0,1098 | 2,05% |
3 tháng | m 0,1074 | m 0,1127 | 4,16% |
1 năm | m 0,1074 | m 0,1146 | 5,67% |
2 năm | m 0,1074 | m 0,1215 | 9,73% |
3 năm | m 0,1074 | m 0,1274 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
NT$ 100 | m 10,739 |
NT$ 500 | m 53,696 |
NT$ 1.000 | m 107,39 |
NT$ 2.500 | m 268,48 |
NT$ 5.000 | m 536,96 |
NT$ 10.000 | m 1.073,93 |
NT$ 25.000 | m 2.684,82 |
NT$ 50.000 | m 5.369,64 |
NT$ 100.000 | m 10.739 |
NT$ 500.000 | m 53.696 |
NT$ 1.000.000 | m 107.393 |
NT$ 2.500.000 | m 268.482 |
NT$ 5.000.000 | m 536.964 |
NT$ 10.000.000 | m 1.073.928 |
NT$ 50.000.000 | m 5.369.642 |