Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TMT Đảo
NT$
=
m
29/04/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,1074 m 0,1098 2,05%
3 tháng m 0,1074 m 0,1127 4,16%
1 năm m 0,1074 m 0,1146 5,67%
2 năm m 0,1074 m 0,1215 9,73%
3 năm m 0,1074 m 0,1274 14,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Manat Turkmenistan (TMT)
NT$ 100m 10,739
NT$ 500m 53,696
NT$ 1.000m 107,39
NT$ 2.500m 268,48
NT$ 5.000m 536,96
NT$ 10.000m 1.073,93
NT$ 25.000m 2.684,82
NT$ 50.000m 5.369,64
NT$ 100.000m 10.739
NT$ 500.000m 53.696
NT$ 1.000.000m 107.393
NT$ 2.500.000m 268.482
NT$ 5.000.000m 536.964
NT$ 10.000.000m 1.073.928
NT$ 50.000.000m 5.369.642