Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 11,191 | ₴ 11,351 | 0,35% |
3 tháng | ₴ 10,771 | ₴ 11,351 | 3,39% |
1 năm | ₴ 10,205 | ₴ 11,351 | 6,92% |
2 năm | ₴ 8,3526 | ₴ 11,351 | 34,60% |
3 năm | ₴ 7,4186 | ₴ 11,351 | 44,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
m 1 | ₴ 11,281 |
m 5 | ₴ 56,406 |
m 10 | ₴ 112,81 |
m 25 | ₴ 282,03 |
m 50 | ₴ 564,06 |
m 100 | ₴ 1.128,11 |
m 250 | ₴ 2.820,28 |
m 500 | ₴ 5.640,55 |
m 1.000 | ₴ 11.281 |
m 5.000 | ₴ 56.406 |
m 10.000 | ₴ 112.811 |
m 25.000 | ₴ 282.028 |
m 50.000 | ₴ 564.055 |
m 100.000 | ₴ 1.128.110 |
m 500.000 | ₴ 5.640.551 |