Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,08809 | m 0,08984 | 1,19% |
3 tháng | m 0,08809 | m 0,09339 | 4,94% |
1 năm | m 0,08809 | m 0,09799 | 6,52% |
2 năm | m 0,08809 | m 0,1197 | 23,34% |
3 năm | m 0,08809 | m 0,1348 | 30,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₴ 100 | m 8,8772 |
₴ 500 | m 44,386 |
₴ 1.000 | m 88,772 |
₴ 2.500 | m 221,93 |
₴ 5.000 | m 443,86 |
₴ 10.000 | m 887,72 |
₴ 25.000 | m 2.219,30 |
₴ 50.000 | m 4.438,61 |
₴ 100.000 | m 8.877,21 |
₴ 500.000 | m 44.386 |
₴ 1.000.000 | m 88.772 |
₴ 2.500.000 | m 221.930 |
₴ 5.000.000 | m 443.861 |
₴ 10.000.000 | m 887.721 |
₴ 50.000.000 | m 4.438.607 |