Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / UGX Đảo
m
=
USh
13/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.073,74 USh 1.094,53 0,58%
3 tháng USh 1.073,74 USh 1.129,10 1,98%
1 năm USh 1.025,32 USh 1.129,10 1,31%
2 năm USh 1.024,30 USh 1.129,10 5,24%
3 năm USh 982,66 USh 1.129,10 7,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Shilling Uganda (UGX)
m 1USh 1.073,33
m 5USh 5.366,65
m 10USh 10.733
m 25USh 26.833
m 50USh 53.666
m 100USh 107.333
m 250USh 268.332
m 500USh 536.665
m 1.000USh 1.073.330
m 5.000USh 5.366.649
m 10.000USh 10.733.298
m 25.000USh 26.833.244
m 50.000USh 53.666.489
m 100.000USh 107.332.977
m 500.000USh 536.664.886