Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 1.073,74 | USh 1.094,53 | 0,58% |
3 tháng | USh 1.073,74 | USh 1.129,10 | 1,98% |
1 năm | USh 1.025,32 | USh 1.129,10 | 1,31% |
2 năm | USh 1.024,30 | USh 1.129,10 | 5,24% |
3 năm | USh 982,66 | USh 1.129,10 | 7,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Shilling Uganda (UGX) |
m 1 | USh 1.073,33 |
m 5 | USh 5.366,65 |
m 10 | USh 10.733 |
m 25 | USh 26.833 |
m 50 | USh 53.666 |
m 100 | USh 107.333 |
m 250 | USh 268.332 |
m 500 | USh 536.665 |
m 1.000 | USh 1.073.330 |
m 5.000 | USh 5.366.649 |
m 10.000 | USh 10.733.298 |
m 25.000 | USh 26.833.244 |
m 50.000 | USh 53.666.489 |
m 100.000 | USh 107.332.977 |
m 500.000 | USh 536.664.886 |