Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TMT Đảo
USh
=
m
08/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,0009136 m 0,0009313 0,96%
3 tháng m 0,0008857 m 0,0009313 1,92%
1 năm m 0,0008857 m 0,0009753 0,97%
2 năm m 0,0008857 m 0,0009785 4,89%
3 năm m 0,0008857 m 0,001018 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Manat Turkmenistan (TMT)
USh 1.000m 0,9257
USh 5.000m 4,6287
USh 10.000m 9,2575
USh 25.000m 23,144
USh 50.000m 46,287
USh 100.000m 92,575
USh 250.000m 231,44
USh 500.000m 462,87
USh 1.000.000m 925,75
USh 5.000.000m 4.628,74
USh 10.000.000m 9.257,49
USh 25.000.000m 23.144
USh 50.000.000m 46.287
USh 100.000.000m 92.575
USh 500.000.000m 462.874