Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0009136 | m 0,0009313 | 0,96% |
3 tháng | m 0,0008857 | m 0,0009313 | 1,92% |
1 năm | m 0,0008857 | m 0,0009753 | 0,97% |
2 năm | m 0,0008857 | m 0,0009785 | 4,89% |
3 năm | m 0,0008857 | m 0,001018 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Manat Turkmenistan (TMT) |
USh 1.000 | m 0,9257 |
USh 5.000 | m 4,6287 |
USh 10.000 | m 9,2575 |
USh 25.000 | m 23,144 |
USh 50.000 | m 46,287 |
USh 100.000 | m 92,575 |
USh 250.000 | m 231,44 |
USh 500.000 | m 462,87 |
USh 1.000.000 | m 925,75 |
USh 5.000.000 | m 4.628,74 |
USh 10.000.000 | m 9.257,49 |
USh 25.000.000 | m 23.144 |
USh 50.000.000 | m 46.287 |
USh 100.000.000 | m 92.575 |
USh 500.000.000 | m 462.874 |