Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / USD Đảo
m
=
US$
09/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2849 US$ 0,2857 0,00%
3 tháng US$ 0,2849 US$ 0,2857 0,29%
1 năm US$ 0,2849 US$ 0,2857 0,29%
2 năm US$ 0,2835 US$ 0,2979 0,001%
3 năm US$ 0,2835 US$ 0,2979 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Mỹ (USD)
m 100US$ 28,571
m 500US$ 142,86
m 1.000US$ 285,71
m 2.500US$ 714,29
m 5.000US$ 1.428,57
m 10.000US$ 2.857,14
m 25.000US$ 7.142,86
m 50.000US$ 14.286
m 100.000US$ 28.571
m 500.000US$ 142.857
m 1.000.000US$ 285.714
m 2.500.000US$ 714.286
m 5.000.000US$ 1.428.571
m 10.000.000US$ 2.857.143
m 50.000.000US$ 14.285.714