Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TMT Đảo
US$
=
m
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 3,5000 m 3,5100 0,28%
3 tháng m 3,5000 m 3,5100 0,00%
1 năm m 3,5000 m 3,5100 0,00%
2 năm m 3,3567 m 3,5273 0,00%
3 năm m 3,3567 m 3,5273 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Manat Turkmenistan (TMT)
US$ 1m 3,5000
US$ 5m 17,500
US$ 10m 35,000
US$ 25m 87,500
US$ 50m 175,00
US$ 100m 350,00
US$ 250m 875,00
US$ 500m 1.750,00
US$ 1.000m 3.500,00
US$ 5.000m 17.500
US$ 10.000m 35.000
US$ 25.000m 87.500
US$ 50.000m 175.000
US$ 100.000m 350.000
US$ 500.000m 1.750.000