Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 3.579,61 | лв 3.631,34 | 0,11% |
3 tháng | лв 3.507,55 | лв 3.631,34 | 2,86% |
1 năm | лв 3.254,14 | лв 3.631,34 | 10,34% |
2 năm | лв 3.074,72 | лв 3.631,34 | 14,02% |
3 năm | лв 2.993,42 | лв 3.631,34 | 20,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Som Uzbekistan (UZS) |
m 1 | лв 3.628,12 |
m 5 | лв 18.141 |
m 10 | лв 36.281 |
m 25 | лв 90.703 |
m 50 | лв 181.406 |
m 100 | лв 362.812 |
m 250 | лв 907.030 |
m 500 | лв 1.814.059 |
m 1.000 | лв 3.628.118 |
m 5.000 | лв 18.140.591 |
m 10.000 | лв 36.281.182 |
m 25.000 | лв 90.702.954 |
m 50.000 | лв 181.405.909 |
m 100.000 | лв 362.811.818 |
m 500.000 | лв 1.814.059.088 |