Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0002754 | m 0,0002794 | 0,22% |
3 tháng | m 0,0002754 | m 0,0002851 | 3,32% |
1 năm | m 0,0002754 | m 0,0003073 | 10,12% |
2 năm | m 0,0002754 | m 0,0003252 | 12,46% |
3 năm | m 0,0002754 | m 0,0003341 | 17,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
лв 1.000 | m 0,2754 |
лв 5.000 | m 1,3769 |
лв 10.000 | m 2,7538 |
лв 25.000 | m 6,8846 |
лв 50.000 | m 13,769 |
лв 100.000 | m 27,538 |
лв 250.000 | m 68,846 |
лв 500.000 | m 137,69 |
лв 1.000.000 | m 275,38 |
лв 5.000.000 | m 1.376,92 |
лв 10.000.000 | m 2.753,84 |
лв 25.000.000 | m 6.884,61 |
лв 50.000.000 | m 13.769 |
лв 100.000.000 | m 27.538 |
лв 500.000.000 | m 137.692 |