Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 173,10 | CFA 176,37 | 1,57% |
3 tháng | CFA 170,80 | CFA 176,37 | 0,85% |
1 năm | CFA 166,48 | CFA 178,90 | 0,76% |
2 năm | CFA 166,48 | CFA 195,19 | 3,63% |
3 năm | CFA 152,58 | CFA 195,19 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
m 1 | CFA 173,19 |
m 5 | CFA 865,94 |
m 10 | CFA 1.731,89 |
m 25 | CFA 4.329,72 |
m 50 | CFA 8.659,44 |
m 100 | CFA 17.319 |
m 250 | CFA 43.297 |
m 500 | CFA 86.594 |
m 1.000 | CFA 173.189 |
m 5.000 | CFA 865.944 |
m 10.000 | CFA 1.731.888 |
m 25.000 | CFA 4.329.721 |
m 50.000 | CFA 8.659.441 |
m 100.000 | CFA 17.318.882 |
m 500.000 | CFA 86.594.412 |