Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 171,89 | CFA 176,02 | 1,36% |
3 tháng | CFA 170,80 | CFA 176,37 | 0,58% |
1 năm | CFA 166,48 | CFA 178,90 | 0,07% |
2 năm | CFA 166,48 | CFA 195,19 | 2,94% |
3 năm | CFA 152,58 | CFA 195,19 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
m 1 | CFA 172,38 |
m 5 | CFA 861,90 |
m 10 | CFA 1.723,79 |
m 25 | CFA 4.309,48 |
m 50 | CFA 8.618,96 |
m 100 | CFA 17.238 |
m 250 | CFA 43.095 |
m 500 | CFA 86.190 |
m 1.000 | CFA 172.379 |
m 5.000 | CFA 861.896 |
m 10.000 | CFA 1.723.793 |
m 25.000 | CFA 4.309.482 |
m 50.000 | CFA 8.618.965 |
m 100.000 | CFA 17.237.930 |
m 500.000 | CFA 86.189.648 |