Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,005670 | m 0,005763 | 0,45% |
3 tháng | m 0,005670 | m 0,005855 | 0,27% |
1 năm | m 0,005590 | m 0,006007 | 1,46% |
2 năm | m 0,005123 | m 0,006007 | 1,90% |
3 năm | m 0,005123 | m 0,006554 | 11,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Manat Turkmenistan (TMT) |
CFA 1.000 | m 5,7512 |
CFA 5.000 | m 28,756 |
CFA 10.000 | m 57,512 |
CFA 25.000 | m 143,78 |
CFA 50.000 | m 287,56 |
CFA 100.000 | m 575,12 |
CFA 250.000 | m 1.437,81 |
CFA 500.000 | m 2.875,62 |
CFA 1.000.000 | m 5.751,24 |
CFA 5.000.000 | m 28.756 |
CFA 10.000.000 | m 57.512 |
CFA 25.000.000 | m 143.781 |
CFA 50.000.000 | m 287.562 |
CFA 100.000.000 | m 575.124 |
CFA 500.000.000 | m 2.875.621 |