Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / TMT Đảo
CFA
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,005670 m 0,005763 0,45%
3 tháng m 0,005670 m 0,005855 0,27%
1 năm m 0,005590 m 0,006007 1,46%
2 năm m 0,005123 m 0,006007 1,90%
3 năm m 0,005123 m 0,006554 11,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Manat Turkmenistan (TMT)
CFA 1.000m 5,7512
CFA 5.000m 28,756
CFA 10.000m 57,512
CFA 25.000m 143,78
CFA 50.000m 287,56
CFA 100.000m 575,12
CFA 250.000m 1.437,81
CFA 500.000m 2.875,62
CFA 1.000.000m 5.751,24
CFA 5.000.000m 28.756
CFA 10.000.000m 57.512
CFA 25.000.000m 143.781
CFA 50.000.000m 287.562
CFA 100.000.000m 575.124
CFA 500.000.000m 2.875.621