Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / YER Đảo
m
=
YER
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 71,316 YER 71,557 0,18%
3 tháng YER 71,093 YER 71,557 0,10%
1 năm YER 71,093 YER 71,557 0,19%
2 năm YER 70,670 YER 74,583 1,02%
3 năm YER 70,670 YER 74,583 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rial Yemen (YER)
m 1YER 71,182
m 5YER 355,91
m 10YER 711,82
m 25YER 1.779,56
m 50YER 3.559,12
m 100YER 7.118,23
m 250YER 17.796
m 500YER 35.591
m 1.000YER 71.182
m 5.000YER 355.912
m 10.000YER 711.823
m 25.000YER 1.779.559
m 50.000YER 3.559.117
m 100.000YER 7.118.235
m 500.000YER 35.591.173