Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 71,316 | YER 71,557 | 0,18% |
3 tháng | YER 71,093 | YER 71,557 | 0,10% |
1 năm | YER 71,093 | YER 71,557 | 0,19% |
2 năm | YER 70,670 | YER 74,583 | 1,02% |
3 năm | YER 70,670 | YER 74,583 | 0,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rial Yemen (YER) |
m 1 | YER 71,182 |
m 5 | YER 355,91 |
m 10 | YER 711,82 |
m 25 | YER 1.779,56 |
m 50 | YER 3.559,12 |
m 100 | YER 7.118,23 |
m 250 | YER 17.796 |
m 500 | YER 35.591 |
m 1.000 | YER 71.182 |
m 5.000 | YER 355.912 |
m 10.000 | YER 711.823 |
m 25.000 | YER 1.779.559 |
m 50.000 | YER 3.559.117 |
m 100.000 | YER 7.118.235 |
m 500.000 | YER 35.591.173 |