Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / TMT Đảo
YER
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,01397 m 0,01402 0,03%
3 tháng m 0,01397 m 0,01407 0,31%
1 năm m 0,01397 m 0,01407 0,18%
2 năm m 0,01341 m 0,01415 0,46%
3 năm m 0,01341 m 0,01415 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Manat Turkmenistan (TMT)
YER 100m 1,3975
YER 500m 6,9874
YER 1.000m 13,975
YER 2.500m 34,937
YER 5.000m 69,874
YER 10.000m 139,75
YER 25.000m 349,37
YER 50.000m 698,74
YER 100.000m 1.397,48
YER 500.000m 6.987,42
YER 1.000.000m 13.975
YER 2.500.000m 34.937
YER 5.000.000m 69.874
YER 10.000.000m 139.748
YER 50.000.000m 698.742