Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 7,1337 | ZK 7,8181 | 2,68% |
3 tháng | ZK 6,4663 | ZK 7,8181 | 4,25% |
1 năm | ZK 4,8485 | ZK 7,8181 | 39,64% |
2 năm | ZK 4,3620 | ZK 7,8181 | 51,93% |
3 năm | ZK 4,3620 | ZK 7,8181 | 14,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Kwacha Zambia (ZMW) |
m 1 | ZK 7,3251 |
m 5 | ZK 36,625 |
m 10 | ZK 73,251 |
m 25 | ZK 183,13 |
m 50 | ZK 366,25 |
m 100 | ZK 732,51 |
m 250 | ZK 1.831,27 |
m 500 | ZK 3.662,54 |
m 1.000 | ZK 7.325,07 |
m 5.000 | ZK 36.625 |
m 10.000 | ZK 73.251 |
m 25.000 | ZK 183.127 |
m 50.000 | ZK 366.254 |
m 100.000 | ZK 732.507 |
m 500.000 | ZK 3.662.536 |