Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1279 | m 0,1401 | 1,34% |
3 tháng | m 0,1279 | m 0,1546 | 2,54% |
1 năm | m 0,1279 | m 0,2062 | 26,39% |
2 năm | m 0,1279 | m 0,2293 | 33,64% |
3 năm | m 0,1279 | m 0,2293 | 11,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Manat Turkmenistan (TMT) |
ZK 100 | m 13,839 |
ZK 500 | m 69,194 |
ZK 1.000 | m 138,39 |
ZK 2.500 | m 345,97 |
ZK 5.000 | m 691,94 |
ZK 10.000 | m 1.383,89 |
ZK 25.000 | m 3.459,72 |
ZK 50.000 | m 6.919,44 |
ZK 100.000 | m 13.839 |
ZK 500.000 | m 69.194 |
ZK 1.000.000 | m 138.389 |
ZK 2.500.000 | m 345.972 |
ZK 5.000.000 | m 691.944 |
ZK 10.000.000 | m 1.383.888 |
ZK 50.000.000 | m 6.919.441 |