Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / TMT Đảo
ZK
=
m
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,1279 m 0,1401 1,34%
3 tháng m 0,1279 m 0,1546 2,54%
1 năm m 0,1279 m 0,2062 26,39%
2 năm m 0,1279 m 0,2293 33,64%
3 năm m 0,1279 m 0,2293 11,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Manat Turkmenistan (TMT)
ZK 100m 13,839
ZK 500m 69,194
ZK 1.000m 138,39
ZK 2.500m 345,97
ZK 5.000m 691,94
ZK 10.000m 1.383,89
ZK 25.000m 3.459,72
ZK 50.000m 6.919,44
ZK 100.000m 13.839
ZK 500.000m 69.194
ZK 1.000.000m 138.389
ZK 2.500.000m 345.972
ZK 5.000.000m 691.944
ZK 10.000.000m 1.383.888
ZK 50.000.000m 6.919.441