Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / PHP Đảo
DT
=
02/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,995 18,362 1,73%
3 tháng 17,785 18,362 1,64%
1 năm 17,582 18,461 0,82%
2 năm 16,877 18,972 6,88%
3 năm 16,877 18,972 4,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Philippines (PHP)
DT 1 18,267
DT 5 91,336
DT 10 182,67
DT 25 456,68
DT 50 913,36
DT 100 1.826,72
DT 250 4.566,81
DT 500 9.133,62
DT 1.000 18.267
DT 5.000 91.336
DT 10.000 182.672
DT 25.000 456.681
DT 50.000 913.362
DT 100.000 1.826.724
DT 500.000 9.133.618