Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 17,995 | ₱ 18,362 | 1,73% |
3 tháng | ₱ 17,785 | ₱ 18,362 | 1,64% |
1 năm | ₱ 17,582 | ₱ 18,461 | 0,82% |
2 năm | ₱ 16,877 | ₱ 18,972 | 6,88% |
3 năm | ₱ 16,877 | ₱ 18,972 | 4,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Philippines (PHP) |
DT 1 | ₱ 18,267 |
DT 5 | ₱ 91,336 |
DT 10 | ₱ 182,67 |
DT 25 | ₱ 456,68 |
DT 50 | ₱ 913,36 |
DT 100 | ₱ 1.826,72 |
DT 250 | ₱ 4.566,81 |
DT 500 | ₱ 9.133,62 |
DT 1.000 | ₱ 18.267 |
DT 5.000 | ₱ 91.336 |
DT 10.000 | ₱ 182.672 |
DT 25.000 | ₱ 456.681 |
DT 50.000 | ₱ 913.362 |
DT 100.000 | ₱ 1.826.724 |
DT 500.000 | ₱ 9.133.618 |