Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 10,176 | ₺ 10,439 | 0,86% |
3 tháng | ₺ 9,7284 | ₺ 10,453 | 5,62% |
1 năm | ₺ 6,3952 | ₺ 10,453 | 59,99% |
2 năm | ₺ 4,8468 | ₺ 10,453 | 112,00% |
3 năm | ₺ 2,9595 | ₺ 10,453 | 241,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
DT 1 | ₺ 10,328 |
DT 5 | ₺ 51,638 |
DT 10 | ₺ 103,28 |
DT 25 | ₺ 258,19 |
DT 50 | ₺ 516,38 |
DT 100 | ₺ 1.032,75 |
DT 250 | ₺ 2.581,89 |
DT 500 | ₺ 5.163,77 |
DT 1.000 | ₺ 10.328 |
DT 5.000 | ₺ 51.638 |
DT 10.000 | ₺ 103.275 |
DT 25.000 | ₺ 258.189 |
DT 50.000 | ₺ 516.377 |
DT 100.000 | ₺ 1.032.754 |
DT 500.000 | ₺ 5.163.771 |