Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / TRY Đảo
DT
=
29/04/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,176 10,439 0,86%
3 tháng 9,7284 10,453 5,62%
1 năm 6,3952 10,453 59,99%
2 năm 4,8468 10,453 112,00%
3 năm 2,9595 10,453 241,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
DT 1 10,328
DT 5 51,638
DT 10 103,28
DT 25 258,19
DT 50 516,38
DT 100 1.032,75
DT 250 2.581,89
DT 500 5.163,77
DT 1.000 10.328
DT 5.000 51.638
DT 10.000 103.275
DT 25.000 258.189
DT 50.000 516.377
DT 100.000 1.032.754
DT 500.000 5.163.771