Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,09580 | DT 0,09733 | 1,05% |
3 tháng | DT 0,09567 | DT 0,1023 | 5,10% |
1 năm | DT 0,09567 | DT 0,1560 | 37,32% |
2 năm | DT 0,09567 | DT 0,1964 | 50,57% |
3 năm | DT 0,09567 | DT 0,3379 | 70,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Tunisia (TND) |
₺ 100 | DT 9,6833 |
₺ 500 | DT 48,417 |
₺ 1.000 | DT 96,833 |
₺ 2.500 | DT 242,08 |
₺ 5.000 | DT 484,17 |
₺ 10.000 | DT 968,33 |
₺ 25.000 | DT 2.420,84 |
₺ 50.000 | DT 4.841,67 |
₺ 100.000 | DT 9.683,35 |
₺ 500.000 | DT 48.417 |
₺ 1.000.000 | DT 96.833 |
₺ 2.500.000 | DT 242.084 |
₺ 5.000.000 | DT 484.167 |
₺ 10.000.000 | DT 968.335 |
₺ 50.000.000 | DT 4.841.674 |