Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / TND Đảo
=
DT
15/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,09580 DT 0,09733 1,05%
3 tháng DT 0,09567 DT 0,1023 5,10%
1 năm DT 0,09567 DT 0,1560 37,32%
2 năm DT 0,09567 DT 0,1964 50,57%
3 năm DT 0,09567 DT 0,3379 70,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Tunisia (TND)
100DT 9,6833
500DT 48,417
1.000DT 96,833
2.500DT 242,08
5.000DT 484,17
10.000DT 968,33
25.000DT 2.420,84
50.000DT 4.841,67
100.000DT 9.683,35
500.000DT 48.417
1.000.000DT 96.833
2.500.000DT 242.084
5.000.000DT 484.167
10.000.000DT 968.335
50.000.000DT 4.841.674