Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / TTD Đảo
DT
=
TT$
06/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 2,1405 TT$ 2,1820 0,29%
3 tháng TT$ 2,1405 TT$ 2,2018 1,55%
1 năm TT$ 2,1220 TT$ 2,2416 2,98%
2 năm TT$ 2,0606 TT$ 2,3255 2,69%
3 năm TT$ 2,0606 TT$ 2,5026 12,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
DT 1TT$ 2,1655
DT 5TT$ 10,828
DT 10TT$ 21,655
DT 25TT$ 54,138
DT 50TT$ 108,28
DT 100TT$ 216,55
DT 250TT$ 541,38
DT 500TT$ 1.082,76
DT 1.000TT$ 2.165,51
DT 5.000TT$ 10.828
DT 10.000TT$ 21.655
DT 25.000TT$ 54.138
DT 50.000TT$ 108.276
DT 100.000TT$ 216.551
DT 500.000TT$ 1.082.755