Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 2,1405 | TT$ 2,1820 | 0,29% |
3 tháng | TT$ 2,1405 | TT$ 2,2018 | 1,55% |
1 năm | TT$ 2,1220 | TT$ 2,2416 | 2,98% |
2 năm | TT$ 2,0606 | TT$ 2,3255 | 2,69% |
3 năm | TT$ 2,0606 | TT$ 2,5026 | 12,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
DT 1 | TT$ 2,1655 |
DT 5 | TT$ 10,828 |
DT 10 | TT$ 21,655 |
DT 25 | TT$ 54,138 |
DT 50 | TT$ 108,28 |
DT 100 | TT$ 216,55 |
DT 250 | TT$ 541,38 |
DT 500 | TT$ 1.082,76 |
DT 1.000 | TT$ 2.165,51 |
DT 5.000 | TT$ 10.828 |
DT 10.000 | TT$ 21.655 |
DT 25.000 | TT$ 54.138 |
DT 50.000 | TT$ 108.276 |
DT 100.000 | TT$ 216.551 |
DT 500.000 | TT$ 1.082.755 |