Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,4566 | DT 0,4672 | 2,27% |
3 tháng | DT 0,4542 | DT 0,4672 | 1,31% |
1 năm | DT 0,4461 | DT 0,4713 | 0,54% |
2 năm | DT 0,4300 | DT 0,4853 | 0,83% |
3 năm | DT 0,3996 | DT 0,4853 | 13,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Tunisia (TND) |
TT$ 10 | DT 4,5876 |
TT$ 50 | DT 22,938 |
TT$ 100 | DT 45,876 |
TT$ 250 | DT 114,69 |
TT$ 500 | DT 229,38 |
TT$ 1.000 | DT 458,76 |
TT$ 2.500 | DT 1.146,90 |
TT$ 5.000 | DT 2.293,80 |
TT$ 10.000 | DT 4.587,60 |
TT$ 50.000 | DT 22.938 |
TT$ 100.000 | DT 45.876 |
TT$ 250.000 | DT 114.690 |
TT$ 500.000 | DT 229.380 |
TT$ 1.000.000 | DT 458.760 |
TT$ 5.000.000 | DT 2.293.800 |