Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / TND Đảo
TT$
=
DT
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,4566 DT 0,4672 2,27%
3 tháng DT 0,4542 DT 0,4672 1,31%
1 năm DT 0,4461 DT 0,4713 0,54%
2 năm DT 0,4300 DT 0,4853 0,83%
3 năm DT 0,3996 DT 0,4853 13,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Dinar Tunisia (TND)
TT$ 10DT 4,5876
TT$ 50DT 22,938
TT$ 100DT 45,876
TT$ 250DT 114,69
TT$ 500DT 229,38
TT$ 1.000DT 458,76
TT$ 2.500DT 1.146,90
TT$ 5.000DT 2.293,80
TT$ 10.000DT 4.587,60
TT$ 50.000DT 22.938
TT$ 100.000DT 45.876
TT$ 250.000DT 114.690
TT$ 500.000DT 229.380
TT$ 1.000.000DT 458.760
TT$ 5.000.000DT 2.293.800