Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / TZS Đảo
د.ت
=
TSh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 817,26 TSh 830,52 0,08%
3 tháng TSh 806,32 TSh 830,52 0,24%
1 năm TSh 760,78 TSh 830,52 6,74%
2 năm TSh 702,41 TSh 830,52 7,86%
3 năm TSh 702,41 TSh 853,01 2,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Shilling Tanzania (TZS)
د.ت 1TSh 822,74
د.ت 5TSh 4.113,72
د.ت 10TSh 8.227,45
د.ت 25TSh 20.569
د.ت 50TSh 41.137
د.ت 100TSh 82.274
د.ت 250TSh 205.686
د.ت 500TSh 411.372
د.ت 1.000TSh 822.745
د.ت 5.000TSh 4.113.724
د.ت 10.000TSh 8.227.447
د.ت 25.000TSh 20.568.618
د.ت 50.000TSh 41.137.237
د.ت 100.000TSh 82.274.473
د.ت 500.000TSh 411.372.365