Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 817,26 | TSh 830,52 | 0,08% |
3 tháng | TSh 806,32 | TSh 830,52 | 0,24% |
1 năm | TSh 760,78 | TSh 830,52 | 6,74% |
2 năm | TSh 702,41 | TSh 830,52 | 7,86% |
3 năm | TSh 702,41 | TSh 853,01 | 2,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Shilling Tanzania (TZS) |
د.ت 1 | TSh 822,74 |
د.ت 5 | TSh 4.113,72 |
د.ت 10 | TSh 8.227,45 |
د.ت 25 | TSh 20.569 |
د.ت 50 | TSh 41.137 |
د.ت 100 | TSh 82.274 |
د.ت 250 | TSh 205.686 |
د.ت 500 | TSh 411.372 |
د.ت 1.000 | TSh 822.745 |
د.ت 5.000 | TSh 4.113.724 |
د.ت 10.000 | TSh 8.227.447 |
د.ت 25.000 | TSh 20.568.618 |
د.ت 50.000 | TSh 41.137.237 |
د.ت 100.000 | TSh 82.274.473 |
د.ت 500.000 | TSh 411.372.365 |