Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,001202 | DT 0,001224 | 0,27% |
3 tháng | DT 0,001202 | DT 0,001238 | 2,04% |
1 năm | DT 0,001202 | DT 0,001314 | 6,70% |
2 năm | DT 0,001202 | DT 0,001424 | 9,24% |
3 năm | DT 0,001172 | DT 0,001424 | 2,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dinar Tunisia (TND) |
TSh 1.000 | DT 1,2062 |
TSh 5.000 | DT 6,0308 |
TSh 10.000 | DT 12,062 |
TSh 25.000 | DT 30,154 |
TSh 50.000 | DT 60,308 |
TSh 100.000 | DT 120,62 |
TSh 250.000 | DT 301,54 |
TSh 500.000 | DT 603,08 |
TSh 1.000.000 | DT 1.206,15 |
TSh 5.000.000 | DT 6.030,77 |
TSh 10.000.000 | DT 12.062 |
TSh 25.000.000 | DT 30.154 |
TSh 50.000.000 | DT 60.308 |
TSh 100.000.000 | DT 120.615 |
TSh 500.000.000 | DT 603.077 |