Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / TND Đảo
TSh
=
DT
09/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,001202 DT 0,001224 0,27%
3 tháng DT 0,001202 DT 0,001238 2,04%
1 năm DT 0,001202 DT 0,001314 6,70%
2 năm DT 0,001202 DT 0,001424 9,24%
3 năm DT 0,001172 DT 0,001424 2,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Tunisia (TND)
TSh 1.000DT 1,2062
TSh 5.000DT 6,0308
TSh 10.000DT 12,062
TSh 25.000DT 30,154
TSh 50.000DT 60,308
TSh 100.000DT 120,62
TSh 250.000DT 301,54
TSh 500.000DT 603,08
TSh 1.000.000DT 1.206,15
TSh 5.000.000DT 6.030,77
TSh 10.000.000DT 12.062
TSh 25.000.000DT 30.154
TSh 50.000.000DT 60.308
TSh 100.000.000DT 120.615
TSh 500.000.000DT 603.077