Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / VND Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.962,38 8.124,55 1,49%
3 tháng 7.764,68 8.124,55 3,63%
1 năm 7.547,83 8.124,55 4,84%
2 năm 7.150,26 8.124,55 7,52%
3 năm 7.150,26 8.486,85 3,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Việt Nam Đồng (VND)
DT 1 8.120,19
DT 5 40.601
DT 10 81.202
DT 25 203.005
DT 50 406.010
DT 100 812.019
DT 250 2.030.048
DT 500 4.060.096
DT 1.000 8.120.192
DT 5.000 40.600.959
DT 10.000 81.201.919
DT 25.000 203.004.797
DT 50.000 406.009.595
DT 100.000 812.019.190
DT 500.000 4.060.095.950