Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 7.962,38 | ₫ 8.124,55 | 1,49% |
3 tháng | ₫ 7.764,68 | ₫ 8.124,55 | 3,63% |
1 năm | ₫ 7.547,83 | ₫ 8.124,55 | 4,84% |
2 năm | ₫ 7.150,26 | ₫ 8.124,55 | 7,52% |
3 năm | ₫ 7.150,26 | ₫ 8.486,85 | 3,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Việt Nam Đồng (VND) |
DT 1 | ₫ 8.120,19 |
DT 5 | ₫ 40.601 |
DT 10 | ₫ 81.202 |
DT 25 | ₫ 203.005 |
DT 50 | ₫ 406.010 |
DT 100 | ₫ 812.019 |
DT 250 | ₫ 2.030.048 |
DT 500 | ₫ 4.060.096 |
DT 1.000 | ₫ 8.120.192 |
DT 5.000 | ₫ 40.600.959 |
DT 10.000 | ₫ 81.201.919 |
DT 25.000 | ₫ 203.004.797 |
DT 50.000 | ₫ 406.009.595 |
DT 100.000 | ₫ 812.019.190 |
DT 500.000 | ₫ 4.060.095.950 |