Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ت 0,0001231 | د.ت 0,0001262 | 1,29% |
3 tháng | د.ت 0,0001231 | د.ت 0,0001288 | 2,09% |
1 năm | د.ت 0,0001231 | د.ت 0,0001325 | 4,41% |
2 năm | د.ت 0,0001231 | د.ت 0,0001399 | 6,35% |
3 năm | د.ت 0,0001178 | د.ت 0,0001399 | 4,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Tunisia (TND) |
₫ 1.000 | د.ت 0,1242 |
₫ 5.000 | د.ت 0,6210 |
₫ 10.000 | د.ت 1,2420 |
₫ 25.000 | د.ت 3,1051 |
₫ 50.000 | د.ت 6,2102 |
₫ 100.000 | د.ت 12,420 |
₫ 250.000 | د.ت 31,051 |
₫ 500.000 | د.ت 62,102 |
₫ 1.000.000 | د.ت 124,20 |
₫ 5.000.000 | د.ت 621,02 |
₫ 10.000.000 | د.ت 1.242,04 |
₫ 25.000.000 | د.ت 3.105,11 |
₫ 50.000.000 | د.ت 6.210,21 |
₫ 100.000.000 | د.ت 12.420 |
₫ 500.000.000 | د.ت 62.102 |