Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / TWD Đảo
=
NT$
16/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,9970 NT$ 1,0067 0,42%
3 tháng NT$ 0,9792 NT$ 1,0185 2,02%
1 năm NT$ 0,9792 NT$ 1,5634 36,22%
2 năm NT$ 0,9792 NT$ 1,9080 47,74%
3 năm NT$ 0,9792 NT$ 3,3599 70,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 0,9958
5NT$ 4,9791
10NT$ 9,9583
25NT$ 24,896
50NT$ 49,791
100NT$ 99,583
250NT$ 248,96
500NT$ 497,91
1.000NT$ 995,83
5.000NT$ 4.979,15
10.000NT$ 9.958,29
25.000NT$ 24.896
50.000NT$ 49.791
100.000NT$ 99.583
500.000NT$ 497.915