Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,9933 | ₺ 1,0088 | 0,07% |
3 tháng | ₺ 0,9749 | ₺ 1,0212 | 2,50% |
1 năm | ₺ 0,6352 | ₺ 1,0212 | 57,19% |
2 năm | ₺ 0,5038 | ₺ 1,0212 | 98,34% |
3 năm | ₺ 0,2971 | ₺ 1,0212 | 236,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
NT$ 1 | ₺ 0,9985 |
NT$ 5 | ₺ 4,9923 |
NT$ 10 | ₺ 9,9846 |
NT$ 25 | ₺ 24,961 |
NT$ 50 | ₺ 49,923 |
NT$ 100 | ₺ 99,846 |
NT$ 250 | ₺ 249,61 |
NT$ 500 | ₺ 499,23 |
NT$ 1.000 | ₺ 998,46 |
NT$ 5.000 | ₺ 4.992,28 |
NT$ 10.000 | ₺ 9.984,56 |
NT$ 25.000 | ₺ 24.961 |
NT$ 50.000 | ₺ 49.923 |
NT$ 100.000 | ₺ 99.846 |
NT$ 500.000 | ₺ 499.228 |