Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TRY Đảo
NT$
=
06/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9933 1,0088 0,07%
3 tháng 0,9749 1,0212 2,50%
1 năm 0,6352 1,0212 57,19%
2 năm 0,5038 1,0212 98,34%
3 năm 0,2971 1,0212 236,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
NT$ 1 0,9985
NT$ 5 4,9923
NT$ 10 9,9846
NT$ 25 24,961
NT$ 50 49,923
NT$ 100 99,846
NT$ 250 249,61
NT$ 500 499,23
NT$ 1.000 998,46
NT$ 5.000 4.992,28
NT$ 10.000 9.984,56
NT$ 25.000 24.961
NT$ 50.000 49.923
NT$ 100.000 99.846
NT$ 500.000 499.228