Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,2129 | ₴ 1,2294 | 0,87% |
3 tháng | ₴ 1,1861 | ₴ 1,2432 | 0,91% |
1 năm | ₴ 1,1861 | ₴ 1,8873 | 34,96% |
2 năm | ₴ 1,1861 | ₴ 2,0700 | 34,73% |
3 năm | ₴ 1,1861 | ₴ 3,2935 | 62,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₺ 1 | ₴ 1,2262 |
₺ 5 | ₴ 6,1310 |
₺ 10 | ₴ 12,262 |
₺ 25 | ₴ 30,655 |
₺ 50 | ₴ 61,310 |
₺ 100 | ₴ 122,62 |
₺ 250 | ₴ 306,55 |
₺ 500 | ₴ 613,10 |
₺ 1.000 | ₴ 1.226,21 |
₺ 5.000 | ₴ 6.131,04 |
₺ 10.000 | ₴ 12.262 |
₺ 25.000 | ₴ 30.655 |
₺ 50.000 | ₴ 61.310 |
₺ 100.000 | ₴ 122.621 |
₺ 500.000 | ₴ 613.104 |