Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,8160 | ₺ 0,8283 | 1,20% |
3 tháng | ₺ 0,8010 | ₺ 0,8431 | 0,19% |
1 năm | ₺ 0,5298 | ₺ 0,8431 | 53,87% |
2 năm | ₺ 0,4831 | ₺ 0,8431 | 61,56% |
3 năm | ₺ 0,2987 | ₺ 0,8431 | 173,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₴ 1 | ₺ 0,8145 |
₴ 5 | ₺ 4,0724 |
₴ 10 | ₺ 8,1448 |
₴ 25 | ₺ 20,362 |
₴ 50 | ₺ 40,724 |
₴ 100 | ₺ 81,448 |
₴ 250 | ₺ 203,62 |
₴ 500 | ₺ 407,24 |
₴ 1.000 | ₺ 814,48 |
₴ 5.000 | ₺ 4.072,42 |
₴ 10.000 | ₺ 8.144,83 |
₴ 25.000 | ₺ 20.362 |
₴ 50.000 | ₺ 40.724 |
₴ 100.000 | ₺ 81.448 |
₴ 500.000 | ₺ 407.242 |