Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 116,69 | USh 118,19 | 0,45% |
3 tháng | USh 116,69 | USh 126,86 | 7,22% |
1 năm | USh 116,69 | USh 190,21 | 38,61% |
2 năm | USh 116,69 | USh 231,33 | 49,17% |
3 năm | USh 116,69 | USh 427,04 | 72,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Shilling Uganda (UGX) |
₺ 1 | USh 116,16 |
₺ 5 | USh 580,79 |
₺ 10 | USh 1.161,58 |
₺ 25 | USh 2.903,95 |
₺ 50 | USh 5.807,91 |
₺ 100 | USh 11.616 |
₺ 250 | USh 29.040 |
₺ 500 | USh 58.079 |
₺ 1.000 | USh 116.158 |
₺ 5.000 | USh 580.791 |
₺ 10.000 | USh 1.161.582 |
₺ 25.000 | USh 2.903.954 |
₺ 50.000 | USh 5.807.909 |
₺ 100.000 | USh 11.615.817 |
₺ 500.000 | USh 58.079.085 |