Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,008424 | ₺ 0,008565 | 1,19% |
3 tháng | ₺ 0,007882 | ₺ 0,008565 | 6,86% |
1 năm | ₺ 0,005232 | ₺ 0,008565 | 63,27% |
2 năm | ₺ 0,004201 | ₺ 0,008565 | 103,63% |
3 năm | ₺ 0,002331 | ₺ 0,008565 | 265,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
USh 1.000 | ₺ 8,5589 |
USh 5.000 | ₺ 42,794 |
USh 10.000 | ₺ 85,589 |
USh 25.000 | ₺ 213,97 |
USh 50.000 | ₺ 427,94 |
USh 100.000 | ₺ 855,89 |
USh 250.000 | ₺ 2.139,72 |
USh 500.000 | ₺ 4.279,43 |
USh 1.000.000 | ₺ 8.558,86 |
USh 5.000.000 | ₺ 42.794 |
USh 10.000.000 | ₺ 85.589 |
USh 25.000.000 | ₺ 213.972 |
USh 50.000.000 | ₺ 427.943 |
USh 100.000.000 | ₺ 855.886 |
USh 500.000.000 | ₺ 4.279.431 |