Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TRY Đảo
USh
=
09/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008424 0,008565 1,19%
3 tháng 0,007882 0,008565 6,86%
1 năm 0,005232 0,008565 63,27%
2 năm 0,004201 0,008565 103,63%
3 năm 0,002331 0,008565 265,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
USh 1.000 8,5589
USh 5.000 42,794
USh 10.000 85,589
USh 25.000 213,97
USh 50.000 427,94
USh 100.000 855,89
USh 250.000 2.139,72
USh 500.000 4.279,43
USh 1.000.000 8.558,86
USh 5.000.000 42.794
USh 10.000.000 85.589
USh 25.000.000 213.972
USh 50.000.000 427.943
USh 100.000.000 855.886
USh 500.000.000 4.279.431