Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / USD Đảo
=
US$
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,03067 US$ 0,03105 0,44%
3 tháng US$ 0,03067 US$ 0,03252 4,66%
1 năm US$ 0,03067 US$ 0,05086 39,05%
2 năm US$ 0,03067 US$ 0,06399 51,55%
3 năm US$ 0,03067 US$ 0,1209 74,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 3,0977
500US$ 15,488
1.000US$ 30,977
2.500US$ 77,441
5.000US$ 154,88
10.000US$ 309,77
25.000US$ 774,41
50.000US$ 1.548,83
100.000US$ 3.097,65
500.000US$ 15.488
1.000.000US$ 30.977
2.500.000US$ 77.441
5.000.000US$ 154.883
10.000.000US$ 309.765
50.000.000US$ 1.548.827