Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TRY Đảo
US$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 31,886 32,602 1,38%
3 tháng 30,552 32,602 5,80%
1 năm 19,486 32,602 65,89%
2 năm 14,831 32,602 117,95%
3 năm 8,2503 32,602 288,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
US$ 1 32,345
US$ 5 161,73
US$ 10 323,45
US$ 25 808,63
US$ 50 1.617,26
US$ 100 3.234,52
US$ 250 8.086,30
US$ 500 16.173
US$ 1.000 32.345
US$ 5.000 161.726
US$ 10.000 323.452
US$ 25.000 808.630
US$ 50.000 1.617.260
US$ 100.000 3.234.520
US$ 500.000 16.172.600