Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 388,03 | лв 394,29 | 0,84% |
3 tháng | лв 387,88 | лв 403,45 | 1,66% |
1 năm | лв 387,88 | лв 585,90 | 32,74% |
2 năm | лв 387,88 | лв 711,32 | 44,60% |
3 năm | лв 387,88 | лв 1.289,03 | 68,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Som Uzbekistan (UZS) |
₺ 1 | лв 393,32 |
₺ 5 | лв 1.966,61 |
₺ 10 | лв 3.933,21 |
₺ 25 | лв 9.833,03 |
₺ 50 | лв 19.666 |
₺ 100 | лв 39.332 |
₺ 250 | лв 98.330 |
₺ 500 | лв 196.661 |
₺ 1.000 | лв 393.321 |
₺ 5.000 | лв 1.966.606 |
₺ 10.000 | лв 3.933.212 |
₺ 25.000 | лв 9.833.029 |
₺ 50.000 | лв 19.666.058 |
₺ 100.000 | лв 39.332.117 |
₺ 500.000 | лв 196.660.584 |