Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,002536 | ₺ 0,002577 | 0,84% |
3 tháng | ₺ 0,002479 | ₺ 0,002578 | 1,68% |
1 năm | ₺ 0,001707 | ₺ 0,002578 | 48,69% |
2 năm | ₺ 0,001406 | ₺ 0,002578 | 80,51% |
3 năm | ₺ 0,0007758 | ₺ 0,002578 | 218,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
лв 1.000 | ₺ 2,5425 |
лв 5.000 | ₺ 12,712 |
лв 10.000 | ₺ 25,425 |
лв 25.000 | ₺ 63,561 |
лв 50.000 | ₺ 127,12 |
лв 100.000 | ₺ 254,25 |
лв 250.000 | ₺ 635,61 |
лв 500.000 | ₺ 1.271,23 |
лв 1.000.000 | ₺ 2.542,46 |
лв 5.000.000 | ₺ 12.712 |
лв 10.000.000 | ₺ 25.425 |
лв 25.000.000 | ₺ 63.561 |
лв 50.000.000 | ₺ 127.123 |
лв 100.000.000 | ₺ 254.246 |
лв 500.000.000 | ₺ 1.271.229 |