Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,1148 | Bs 1,1366 | 1,31% |
3 tháng | Bs 1,1148 | Bs 1,1791 | 3,75% |
1 năm | Bs 1,0610 | Bs 1,3114 | 12,27% |
2 năm | Bs 0,2962 | Bs 1,3114 | 280,01% |
3 năm | Bs 0,2636 | Bs 16.898.812.073.273.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Bolivar Venezuela (VES) |
₺ 1 | Bs 1,1335 |
₺ 5 | Bs 5,6675 |
₺ 10 | Bs 11,335 |
₺ 25 | Bs 28,337 |
₺ 50 | Bs 56,675 |
₺ 100 | Bs 113,35 |
₺ 250 | Bs 283,37 |
₺ 500 | Bs 566,75 |
₺ 1.000 | Bs 1.133,50 |
₺ 5.000 | Bs 5.667,49 |
₺ 10.000 | Bs 11.335 |
₺ 25.000 | Bs 28.337 |
₺ 50.000 | Bs 56.675 |
₺ 100.000 | Bs 113.350 |
₺ 500.000 | Bs 566.749 |