Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,8798 | ₺ 0,8971 | 1,50% |
3 tháng | ₺ 0,8495 | ₺ 0,8971 | 3,81% |
1 năm | ₺ 0,7626 | ₺ 0,9425 | 14,08% |
2 năm | ₺ 0,7626 | ₺ 3,3757 | 73,66% |
3 năm | ₺ 0,0000000000000 | ₺ 3,7938 | 30.953.037,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Bs 1 | ₺ 0,8788 |
Bs 5 | ₺ 4,3941 |
Bs 10 | ₺ 8,7881 |
Bs 25 | ₺ 21,970 |
Bs 50 | ₺ 43,941 |
Bs 100 | ₺ 87,881 |
Bs 250 | ₺ 219,70 |
Bs 500 | ₺ 439,41 |
Bs 1.000 | ₺ 878,81 |
Bs 5.000 | ₺ 4.394,06 |
Bs 10.000 | ₺ 8.788,12 |
Bs 25.000 | ₺ 21.970 |
Bs 50.000 | ₺ 43.941 |
Bs 100.000 | ₺ 87.881 |
Bs 500.000 | ₺ 439.406 |