Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / XOF Đảo
=
CFA
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 18,776 CFA 18,999 1,18%
3 tháng CFA 18,539 CFA 19,766 5,01%
1 năm CFA 18,539 CFA 30,714 38,54%
2 năm CFA 18,539 CFA 40,226 53,32%
3 năm CFA 18,539 CFA 66,965 70,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)CFA franc Tây Phi (XOF)
1CFA 18,741
5CFA 93,706
10CFA 187,41
25CFA 468,53
50CFA 937,06
100CFA 1.874,13
250CFA 4.685,32
500CFA 9.370,63
1.000CFA 18.741
5.000CFA 93.706
10.000CFA 187.413
25.000CFA 468.532
50.000CFA 937.063
100.000CFA 1.874.127
500.000CFA 9.370.633