Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / TRY Đảo
CFA
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05246 0,05322 0,43%
3 tháng 0,05016 0,05394 5,10%
1 năm 0,03256 0,05394 62,78%
2 năm 0,02450 0,05394 115,04%
3 năm 0,01493 0,05394 244,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
CFA 100 5,3175
CFA 500 26,588
CFA 1.000 53,175
CFA 2.500 132,94
CFA 5.000 265,88
CFA 10.000 531,75
CFA 25.000 1.329,39
CFA 50.000 2.658,77
CFA 100.000 5.317,55
CFA 500.000 26.588
CFA 1.000.000 53.175
CFA 2.500.000 132.939
CFA 5.000.000 265.877
CFA 10.000.000 531.755
CFA 50.000.000 2.658.775