Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 7,6777 | YER 7,7716 | 0,44% |
3 tháng | YER 7,6777 | YER 8,1406 | 4,68% |
1 năm | YER 7,6777 | YER 12,733 | 39,05% |
2 năm | YER 7,6777 | YER 15,763 | 50,39% |
3 năm | YER 7,6777 | YER 30,329 | 74,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rial Yemen (YER) |
₺ 1 | YER 7,7397 |
₺ 5 | YER 38,699 |
₺ 10 | YER 77,397 |
₺ 25 | YER 193,49 |
₺ 50 | YER 386,99 |
₺ 100 | YER 773,97 |
₺ 250 | YER 1.934,93 |
₺ 500 | YER 3.869,85 |
₺ 1.000 | YER 7.739,71 |
₺ 5.000 | YER 38.699 |
₺ 10.000 | YER 77.397 |
₺ 25.000 | YER 193.493 |
₺ 50.000 | YER 386.985 |
₺ 100.000 | YER 773.971 |
₺ 500.000 | YER 3.869.854 |