Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / YER Đảo
=
YER
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 7,6777 YER 7,7716 0,44%
3 tháng YER 7,6777 YER 8,1406 4,68%
1 năm YER 7,6777 YER 12,733 39,05%
2 năm YER 7,6777 YER 15,763 50,39%
3 năm YER 7,6777 YER 30,329 74,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rial Yemen (YER)
1YER 7,7397
5YER 38,699
10YER 77,397
25YER 193,49
50YER 386,99
100YER 773,97
250YER 1.934,93
500YER 3.869,85
1.000YER 7.739,71
5.000YER 38.699
10.000YER 77.397
25.000YER 193.493
50.000YER 386.985
100.000YER 773.971
500.000YER 3.869.854