Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / TRY Đảo
YER
=
13/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1287 0,1302 0,05%
3 tháng 0,1226 0,1302 5,05%
1 năm 0,07812 0,1302 64,89%
2 năm 0,06099 0,1302 110,06%
3 năm 0,03297 0,1302 289,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
YER 100 12,875
YER 500 64,374
YER 1.000 128,75
YER 2.500 321,87
YER 5.000 643,74
YER 10.000 1.287,49
YER 25.000 3.218,72
YER 50.000 6.437,44
YER 100.000 12.875
YER 500.000 64.374
YER 1.000.000 128.749
YER 2.500.000 321.872
YER 5.000.000 643.744
YER 10.000.000 1.287.488
YER 50.000.000 6.437.440