Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,1287 | ₺ 0,1302 | 0,05% |
3 tháng | ₺ 0,1226 | ₺ 0,1302 | 5,05% |
1 năm | ₺ 0,07812 | ₺ 0,1302 | 64,89% |
2 năm | ₺ 0,06099 | ₺ 0,1302 | 110,06% |
3 năm | ₺ 0,03297 | ₺ 0,1302 | 289,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
YER 100 | ₺ 12,875 |
YER 500 | ₺ 64,374 |
YER 1.000 | ₺ 128,75 |
YER 2.500 | ₺ 321,87 |
YER 5.000 | ₺ 643,74 |
YER 10.000 | ₺ 1.287,49 |
YER 25.000 | ₺ 3.218,72 |
YER 50.000 | ₺ 6.437,44 |
YER 100.000 | ₺ 12.875 |
YER 500.000 | ₺ 64.374 |
YER 1.000.000 | ₺ 128.749 |
YER 2.500.000 | ₺ 321.872 |
YER 5.000.000 | ₺ 643.744 |
YER 10.000.000 | ₺ 1.287.488 |
YER 50.000.000 | ₺ 6.437.440 |