Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,7714 | ZK 0,8502 | 0,09% |
3 tháng | ZK 0,7326 | ZK 0,8538 | 9,36% |
1 năm | ZK 0,6538 | ZK 0,9668 | 18,47% |
2 năm | ZK 0,6538 | ZK 1,1142 | 28,33% |
3 năm | ZK 0,6538 | ZK 2,7068 | 71,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₺ 1 | ZK 0,7902 |
₺ 5 | ZK 3,9509 |
₺ 10 | ZK 7,9018 |
₺ 25 | ZK 19,755 |
₺ 50 | ZK 39,509 |
₺ 100 | ZK 79,018 |
₺ 250 | ZK 197,55 |
₺ 500 | ZK 395,09 |
₺ 1.000 | ZK 790,18 |
₺ 5.000 | ZK 3.950,92 |
₺ 10.000 | ZK 7.901,84 |
₺ 25.000 | ZK 19.755 |
₺ 50.000 | ZK 39.509 |
₺ 100.000 | ZK 79.018 |
₺ 500.000 | ZK 395.092 |