Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,1761 | ₺ 1,2963 | 2,40% |
3 tháng | ₺ 1,1761 | ₺ 1,3649 | 1,42% |
1 năm | ₺ 1,0344 | ₺ 1,5295 | 20,02% |
2 năm | ₺ 0,8975 | ₺ 1,5295 | 34,80% |
3 năm | ₺ 0,3694 | ₺ 1,5295 | 238,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
ZK 1 | ₺ 1,2758 |
ZK 5 | ₺ 6,3792 |
ZK 10 | ₺ 12,758 |
ZK 25 | ₺ 31,896 |
ZK 50 | ₺ 63,792 |
ZK 100 | ₺ 127,58 |
ZK 250 | ₺ 318,96 |
ZK 500 | ₺ 637,92 |
ZK 1.000 | ₺ 1.275,83 |
ZK 5.000 | ₺ 6.379,17 |
ZK 10.000 | ₺ 12.758 |
ZK 25.000 | ₺ 31.896 |
ZK 50.000 | ₺ 63.792 |
ZK 100.000 | ₺ 127.583 |
ZK 500.000 | ₺ 637.917 |