Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / TWD Đảo
TT$
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,7335 NT$ 4,8121 0,95%
3 tháng NT$ 4,6142 NT$ 4,8121 2,31%
1 năm NT$ 4,4905 NT$ 4,8121 4,53%
2 năm NT$ 4,2530 NT$ 4,8185 8,34%
3 năm NT$ 4,0335 NT$ 4,8185 14,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Tân Đài tệ (TWD)
TT$ 1NT$ 4,7393
TT$ 5NT$ 23,696
TT$ 10NT$ 47,393
TT$ 25NT$ 118,48
TT$ 50NT$ 236,96
TT$ 100NT$ 473,93
TT$ 250NT$ 1.184,82
TT$ 500NT$ 2.369,63
TT$ 1.000NT$ 4.739,26
TT$ 5.000NT$ 23.696
TT$ 10.000NT$ 47.393
TT$ 25.000NT$ 118.482
TT$ 50.000NT$ 236.963
TT$ 100.000NT$ 473.926
TT$ 500.000NT$ 2.369.631