Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 4,7335 | NT$ 4,8121 | 0,95% |
3 tháng | NT$ 4,6142 | NT$ 4,8121 | 2,31% |
1 năm | NT$ 4,4905 | NT$ 4,8121 | 4,53% |
2 năm | NT$ 4,2530 | NT$ 4,8185 | 8,34% |
3 năm | NT$ 4,0335 | NT$ 4,8185 | 14,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Tân Đài tệ (TWD) |
TT$ 1 | NT$ 4,7393 |
TT$ 5 | NT$ 23,696 |
TT$ 10 | NT$ 47,393 |
TT$ 25 | NT$ 118,48 |
TT$ 50 | NT$ 236,96 |
TT$ 100 | NT$ 473,93 |
TT$ 250 | NT$ 1.184,82 |
TT$ 500 | NT$ 2.369,63 |
TT$ 1.000 | NT$ 4.739,26 |
TT$ 5.000 | NT$ 23.696 |
TT$ 10.000 | NT$ 47.393 |
TT$ 25.000 | NT$ 118.482 |
TT$ 50.000 | NT$ 236.963 |
TT$ 100.000 | NT$ 473.926 |
TT$ 500.000 | NT$ 2.369.631 |