Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TTD Đảo
NT$
=
TT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,2078 TT$ 0,2123 0,87%
3 tháng TT$ 0,2078 TT$ 0,2182 3,95%
1 năm TT$ 0,2078 TT$ 0,2227 4,90%
2 năm TT$ 0,2075 TT$ 0,2351 8,61%
3 năm TT$ 0,2075 TT$ 0,2479 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
NT$ 100TT$ 20,973
NT$ 500TT$ 104,87
NT$ 1.000TT$ 209,73
NT$ 2.500TT$ 524,33
NT$ 5.000TT$ 1.048,65
NT$ 10.000TT$ 2.097,31
NT$ 25.000TT$ 5.243,27
NT$ 50.000TT$ 10.487
NT$ 100.000TT$ 20.973
NT$ 500.000TT$ 104.865
NT$ 1.000.000TT$ 209.731
NT$ 2.500.000TT$ 524.327
NT$ 5.000.000TT$ 1.048.655
NT$ 10.000.000TT$ 2.097.310
NT$ 50.000.000TT$ 10.486.549