Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,2078 | TT$ 0,2123 | 0,87% |
3 tháng | TT$ 0,2078 | TT$ 0,2182 | 3,95% |
1 năm | TT$ 0,2078 | TT$ 0,2227 | 4,90% |
2 năm | TT$ 0,2075 | TT$ 0,2351 | 8,61% |
3 năm | TT$ 0,2075 | TT$ 0,2479 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
NT$ 100 | TT$ 20,973 |
NT$ 500 | TT$ 104,87 |
NT$ 1.000 | TT$ 209,73 |
NT$ 2.500 | TT$ 524,33 |
NT$ 5.000 | TT$ 1.048,65 |
NT$ 10.000 | TT$ 2.097,31 |
NT$ 25.000 | TT$ 5.243,27 |
NT$ 50.000 | TT$ 10.487 |
NT$ 100.000 | TT$ 20.973 |
NT$ 500.000 | TT$ 104.865 |
NT$ 1.000.000 | TT$ 209.731 |
NT$ 2.500.000 | TT$ 524.327 |
NT$ 5.000.000 | TT$ 1.048.655 |
NT$ 10.000.000 | TT$ 2.097.310 |
NT$ 50.000.000 | TT$ 10.486.549 |