Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / UAH Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7916 5,8653 0,50%
3 tháng 5,6031 5,8653 3,28%
1 năm 5,2847 5,8653 6,48%
2 năm 4,3280 5,8653 33,15%
3 năm 3,8334 5,8653 42,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Hryvnia Ukraina (UAH)
TT$ 1 5,8107
TT$ 5 29,053
TT$ 10 58,107
TT$ 25 145,27
TT$ 50 290,53
TT$ 100 581,07
TT$ 250 1.452,66
TT$ 500 2.905,33
TT$ 1.000 5.810,65
TT$ 5.000 29.053
TT$ 10.000 58.107
TT$ 25.000 145.266
TT$ 50.000 290.533
TT$ 100.000 581.065
TT$ 500.000 2.905.326