Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 5,7916 | ₴ 5,8653 | 0,50% |
3 tháng | ₴ 5,6031 | ₴ 5,8653 | 3,28% |
1 năm | ₴ 5,2847 | ₴ 5,8653 | 6,48% |
2 năm | ₴ 4,3280 | ₴ 5,8653 | 33,15% |
3 năm | ₴ 3,8334 | ₴ 5,8653 | 42,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
TT$ 1 | ₴ 5,8107 |
TT$ 5 | ₴ 29,053 |
TT$ 10 | ₴ 58,107 |
TT$ 25 | ₴ 145,27 |
TT$ 50 | ₴ 290,53 |
TT$ 100 | ₴ 581,07 |
TT$ 250 | ₴ 1.452,66 |
TT$ 500 | ₴ 2.905,33 |
TT$ 1.000 | ₴ 5.810,65 |
TT$ 5.000 | ₴ 29.053 |
TT$ 10.000 | ₴ 58.107 |
TT$ 25.000 | ₴ 145.266 |
TT$ 50.000 | ₴ 290.533 |
TT$ 100.000 | ₴ 581.065 |
TT$ 500.000 | ₴ 2.905.326 |