Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1705 | TT$ 0,1743 | 1,62% |
3 tháng | TT$ 0,1705 | TT$ 0,1802 | 4,87% |
1 năm | TT$ 0,1705 | TT$ 0,1892 | 6,80% |
2 năm | TT$ 0,1705 | TT$ 0,2311 | 23,68% |
3 năm | TT$ 0,1705 | TT$ 0,2609 | 29,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₴ 100 | TT$ 17,165 |
₴ 500 | TT$ 85,825 |
₴ 1.000 | TT$ 171,65 |
₴ 2.500 | TT$ 429,13 |
₴ 5.000 | TT$ 858,25 |
₴ 10.000 | TT$ 1.716,50 |
₴ 25.000 | TT$ 4.291,26 |
₴ 50.000 | TT$ 8.582,52 |
₴ 100.000 | TT$ 17.165 |
₴ 500.000 | TT$ 85.825 |
₴ 1.000.000 | TT$ 171.650 |
₴ 2.500.000 | TT$ 429.126 |
₴ 5.000.000 | TT$ 858.252 |
₴ 10.000.000 | TT$ 1.716.504 |
₴ 50.000.000 | TT$ 8.582.519 |