Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TTD Đảo
=
TT$
10/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1705 TT$ 0,1743 1,62%
3 tháng TT$ 0,1705 TT$ 0,1802 4,87%
1 năm TT$ 0,1705 TT$ 0,1892 6,80%
2 năm TT$ 0,1705 TT$ 0,2311 23,68%
3 năm TT$ 0,1705 TT$ 0,2609 29,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 17,165
500TT$ 85,825
1.000TT$ 171,65
2.500TT$ 429,13
5.000TT$ 858,25
10.000TT$ 1.716,50
25.000TT$ 4.291,26
50.000TT$ 8.582,52
100.000TT$ 17.165
500.000TT$ 85.825
1.000.000TT$ 171.650
2.500.000TT$ 429.126
5.000.000TT$ 858.252
10.000.000TT$ 1.716.504
50.000.000TT$ 8.582.519