Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 552,94 | USh 564,92 | 1,45% |
3 tháng | USh 552,94 | USh 581,54 | 3,01% |
1 năm | USh 531,36 | USh 581,54 | 0,82% |
2 năm | USh 531,36 | USh 581,54 | 2,40% |
3 năm | USh 515,20 | USh 581,54 | 6,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Shilling Uganda (UGX) |
TT$ 1 | USh 555,16 |
TT$ 5 | USh 2.775,81 |
TT$ 10 | USh 5.551,62 |
TT$ 25 | USh 13.879 |
TT$ 50 | USh 27.758 |
TT$ 100 | USh 55.516 |
TT$ 250 | USh 138.790 |
TT$ 500 | USh 277.581 |
TT$ 1.000 | USh 555.162 |
TT$ 5.000 | USh 2.775.808 |
TT$ 10.000 | USh 5.551.616 |
TT$ 25.000 | USh 13.879.041 |
TT$ 50.000 | USh 27.758.082 |
TT$ 100.000 | USh 55.516.165 |
TT$ 500.000 | USh 277.580.823 |