Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / UGX Đảo
TT$
=
USh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 552,94 USh 564,92 1,45%
3 tháng USh 552,94 USh 581,54 3,01%
1 năm USh 531,36 USh 581,54 0,82%
2 năm USh 531,36 USh 581,54 2,40%
3 năm USh 515,20 USh 581,54 6,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Shilling Uganda (UGX)
TT$ 1USh 555,16
TT$ 5USh 2.775,81
TT$ 10USh 5.551,62
TT$ 25USh 13.879
TT$ 50USh 27.758
TT$ 100USh 55.516
TT$ 250USh 138.790
TT$ 500USh 277.581
TT$ 1.000USh 555.162
TT$ 5.000USh 2.775.808
TT$ 10.000USh 5.551.616
TT$ 25.000USh 13.879.041
TT$ 50.000USh 27.758.082
TT$ 100.000USh 55.516.165
TT$ 500.000USh 277.580.823