Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TTD Đảo
USh
=
TT$
09/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,001770 TT$ 0,001799 1,44%
3 tháng TT$ 0,001720 TT$ 0,001799 1,72%
1 năm TT$ 0,001720 TT$ 0,001882 1,29%
2 năm TT$ 0,001720 TT$ 0,001905 5,51%
3 năm TT$ 0,001720 TT$ 0,001941 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
USh 1.000TT$ 1,7930
USh 5.000TT$ 8,9650
USh 10.000TT$ 17,930
USh 25.000TT$ 44,825
USh 50.000TT$ 89,650
USh 100.000TT$ 179,30
USh 250.000TT$ 448,25
USh 500.000TT$ 896,50
USh 1.000.000TT$ 1.793,00
USh 5.000.000TT$ 8.965,02
USh 10.000.000TT$ 17.930
USh 25.000.000TT$ 44.825
USh 50.000.000TT$ 89.650
USh 100.000.000TT$ 179.300
USh 500.000.000TT$ 896.502