Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,001770 | TT$ 0,001799 | 1,44% |
3 tháng | TT$ 0,001720 | TT$ 0,001799 | 1,72% |
1 năm | TT$ 0,001720 | TT$ 0,001882 | 1,29% |
2 năm | TT$ 0,001720 | TT$ 0,001905 | 5,51% |
3 năm | TT$ 0,001720 | TT$ 0,001941 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
USh 1.000 | TT$ 1,7930 |
USh 5.000 | TT$ 8,9650 |
USh 10.000 | TT$ 17,930 |
USh 25.000 | TT$ 44,825 |
USh 50.000 | TT$ 89,650 |
USh 100.000 | TT$ 179,30 |
USh 250.000 | TT$ 448,25 |
USh 500.000 | TT$ 896,50 |
USh 1.000.000 | TT$ 1.793,00 |
USh 5.000.000 | TT$ 8.965,02 |
USh 10.000.000 | TT$ 17.930 |
USh 25.000.000 | TT$ 44.825 |
USh 50.000.000 | TT$ 89.650 |
USh 100.000.000 | TT$ 179.300 |
USh 500.000.000 | TT$ 896.502 |