Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / UZS Đảo
TT$
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.845,52 лв 1.875,06 0,28%
3 tháng лв 1.812,91 лв 1.875,06 2,86%
1 năm лв 1.679,03 лв 1.875,06 10,92%
2 năm лв 1.589,54 лв 1.875,06 13,81%
3 năm лв 1.552,47 лв 1.875,06 20,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Som Uzbekistan (UZS)
TT$ 1лв 1.873,06
TT$ 5лв 9.365,29
TT$ 10лв 18.731
TT$ 25лв 46.826
TT$ 50лв 93.653
TT$ 100лв 187.306
TT$ 250лв 468.264
TT$ 500лв 936.529
TT$ 1.000лв 1.873.058
TT$ 5.000лв 9.365.289
TT$ 10.000лв 18.730.578
TT$ 25.000лв 46.826.446
TT$ 50.000лв 93.652.891
TT$ 100.000лв 187.305.782
TT$ 500.000лв 936.528.912