Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.845,52 | лв 1.875,06 | 0,28% |
3 tháng | лв 1.812,91 | лв 1.875,06 | 2,86% |
1 năm | лв 1.679,03 | лв 1.875,06 | 10,92% |
2 năm | лв 1.589,54 | лв 1.875,06 | 13,81% |
3 năm | лв 1.552,47 | лв 1.875,06 | 20,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Som Uzbekistan (UZS) |
TT$ 1 | лв 1.873,06 |
TT$ 5 | лв 9.365,29 |
TT$ 10 | лв 18.731 |
TT$ 25 | лв 46.826 |
TT$ 50 | лв 93.653 |
TT$ 100 | лв 187.306 |
TT$ 250 | лв 468.264 |
TT$ 500 | лв 936.529 |
TT$ 1.000 | лв 1.873.058 |
TT$ 5.000 | лв 9.365.289 |
TT$ 10.000 | лв 18.730.578 |
TT$ 25.000 | лв 46.826.446 |
TT$ 50.000 | лв 93.652.891 |
TT$ 100.000 | лв 187.305.782 |
TT$ 500.000 | лв 936.528.912 |