Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0005333 | TT$ 0,0005419 | 0,28% |
3 tháng | TT$ 0,0005333 | TT$ 0,0005516 | 2,77% |
1 năm | TT$ 0,0005333 | TT$ 0,0005956 | 10,16% |
2 năm | TT$ 0,0005333 | TT$ 0,0006291 | 12,08% |
3 năm | TT$ 0,0005333 | TT$ 0,0006441 | 16,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
лв 1.000 | TT$ 0,5339 |
лв 5.000 | TT$ 2,6694 |
лв 10.000 | TT$ 5,3387 |
лв 25.000 | TT$ 13,347 |
лв 50.000 | TT$ 26,694 |
лв 100.000 | TT$ 53,387 |
лв 250.000 | TT$ 133,47 |
лв 500.000 | TT$ 266,94 |
лв 1.000.000 | TT$ 533,87 |
лв 5.000.000 | TT$ 2.669,36 |
лв 10.000.000 | TT$ 5.338,71 |
лв 25.000.000 | TT$ 13.347 |
лв 50.000.000 | TT$ 26.694 |
лв 100.000.000 | TT$ 53.387 |
лв 500.000.000 | TT$ 266.936 |