Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / TTD Đảo
лв
=
TT$
16/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,0005333 TT$ 0,0005419 0,28%
3 tháng TT$ 0,0005333 TT$ 0,0005516 2,77%
1 năm TT$ 0,0005333 TT$ 0,0005956 10,16%
2 năm TT$ 0,0005333 TT$ 0,0006291 12,08%
3 năm TT$ 0,0005333 TT$ 0,0006441 16,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
лв 1.000TT$ 0,5339
лв 5.000TT$ 2,6694
лв 10.000TT$ 5,3387
лв 25.000TT$ 13,347
лв 50.000TT$ 26,694
лв 100.000TT$ 53,387
лв 250.000TT$ 133,47
лв 500.000TT$ 266,94
лв 1.000.000TT$ 533,87
лв 5.000.000TT$ 2.669,36
лв 10.000.000TT$ 5.338,71
лв 25.000.000TT$ 13.347
лв 50.000.000TT$ 26.694
лв 100.000.000TT$ 53.387
лв 500.000.000TT$ 266.936